Triết lý đầu tư của Benjamin Graham và Warren Buffett

Những khác biệt giữa hai triết lý đầu tư của Benjamin Graham và Warren Buffett không chỉ phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận đầu tư, mà còn mở ra những góc nhìn mới cho các nhà đầu tư lần đầu tiếp cận phương pháp phân tích cơ bản (fundamental analysis) và báo cáo tài chính. Phần nội dung sau sẽ phân tích chi tiết các yếu tố cốt lõi trong chiến lược đầu tư của Graham và Buffett, từ quy mô doanh nghiệp, sức khỏe tài chính, tính ổn định của lợi nhuận đến cách tiếp cận cổ tức, định giá cổ phiếu và phương pháp đa dạng hóa danh mục đầu tư.

 6
Triết lý đầu tư của Benjamin Graham và Warren Buffett
Một số sự khác nhau về triết lý đầu tư giữa Benjamin Graham và Warren Buffett
Triết lý đầu tư của Benjamin Graham và Warren Buffett
Triết lý đầu tư của Benjamin Graham và Warren Buffett
Triết lý đầu tư của Benjamin Graham và Warren Buffett

Benjamin Graham, được mệnh danh là “cha đẻ” của trường phái đầu tư giá trị (value investing), đã xây dựng chiến lược đầu tư phòng thủ nhằm bảo vệ nhà đầu tư trước những rủi ro lớn và đạt được lợi nhuận vừa phải. Triết lý của ông nhấn mạnh vào việc lựa chọn các công ty có tình hình tài chính lành mạnh, định giá thấp hơn giá trị nội tại, đảm bảo một biên an toàn (margin of safety). Graham tập trung vào các yếu tố như quy mô công ty, tính ổn định của lợi nhuận, tỷ lệ thanh khoản cao và lịch sử chi trả cổ tức ổn định.

Warren Buffett, học trò xuất sắc nhất của Graham, đã kế thừa và phát triển những nguyên tắc này để phù hợp hơn với thị trường hiện đại. Một trong những khác biệt quan trọng là cách tiếp cận của Buffett hướng đến chất lượng doanh nghiệp. Trong khi Graham ưu tiên các công ty lớn, ổn định với tình hình tài chính mạnh mẽ để giảm thiểu rủi ro, Buffett đi xa hơn bằng cách chọn các doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững (economic moat), như thương hiệu mạnh, công nghệ tiên tiến, hoặc mô hình kinh doanh độc đáo.

Về sức khỏe tài chính, Graham đặt trọng tâm vào các chỉ số ngắn hạn như tỷ lệ thanh khoản hiện hành (current ratio) ít nhất 2:1 để đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn. Trong khi đó, Buffett chú ý nhiều hơn đến mức độ quản lý nợ dài hạn và khả năng tạo dòng tiền để duy trì sự ổn định lâu dài.

Đối với lợi nhuận, Graham yêu cầu các công ty phải có lịch sử lợi nhuận dương trong 10 năm qua để chứng minh tính ổn định. Buffett linh hoạt hơn, tập trung vào triển vọng tăng trưởng dài hạn, sẵn sàng chấp nhận những doanh nghiệp gặp khó khăn tạm thời nhưng có tiềm năng phục hồi.

Cổ tức cũng là điểm khác biệt lớn. Graham tin rằng các công ty chi trả cổ tức đều đặn thể hiện sự ổn định và cam kết với cổ đông, trong khi Buffett ưu tiên tái đầu tư lợi nhuận để tạo ra giá trị dài hạn, tránh những bất lợi về thuế khi nhận cổ tức.

Về định giá, Graham áp dụng phương pháp bảo thủ với tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách (price-to-book ratio) không vượt quá 1.5 lần. Ngược lại, Buffett ít quan tâm đến tỷ lệ này mà chú trọng vào các tài sản vô hình như thương hiệu hoặc lòng trung thành của khách hàng – những yếu tố không được phản ánh đầy đủ trong giá trị sổ sách nhưng lại thúc đẩy lợi nhuận dài hạn.

Tóm lại, cả Graham và Buffett đều chia sẻ nguyên tắc cốt lõi là đầu tư giá trị, nhưng Buffett đã điều chỉnh linh hoạt để tập trung vào chất lượng doanh nghiệp, tiềm năng tăng trưởng và sự bền vững, phản ánh cách tiếp cận hiện đại và hiệu quả hơn trong đầu tư.

Nguồn: Beyond Market số tháng 9/2024, trang 47 - 50.